|
|
|
|
LEADER |
00000cam a2200000 a 4500 |
001 |
383839 |
005 |
20190307130100.0 |
008 |
080507s2008 vm e 000 1 vie c |
035 |
|
|
|a (OCoLC)271832365
|
040 |
|
|
|a COO
|c COO
|d LNQ
|d UAG
|
041 |
1 |
|
|a vie
|h chi
|
042 |
|
|
|a pcc
|
049 |
|
|
|a UAGA
|
092 |
0 |
|
|a VIE HEN
|
245 |
0 |
0 |
|a Hẹn hò với sư phụ :
|b tuyển tập truyện ngắn hay của Trung Quốc /
|c nhiều tác giả ; Thành Phước dịch.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Lao động,
|c 2008.
|
300 |
|
|
|a 371 p. ;
|c 20 cm.
|
500 |
|
|
|a Translated from Chinese.
|
546 |
|
|
|a In Vietnamese.
|
505 |
0 |
|
|a Gó̂i gõ̂ -- Chié̂c váy của Như Hoa -- Người chăn vịt -- Hoa hạnh phúc -- Hẹn hò với sư phụ -- Người tié̂p theo sẽ là anh -- Không có gì là không thẻ̂ -- Tiệm giặt -- Má̆t mèo -- Đêm Thượng Hải -- Sưởi -- Cà̂u vò̂ng -- Áo gá̂m vè̂ quê -- Đò̂ng hương -- Cuộc só̂ng chié̂n đá̂u của tôi như một bài thơ -- 8 tuỏ̂i -- Cá̆t tóc ký.
|
650 |
|
0 |
|a Short stories, Chinese
|v Translations into Vietnamese.
|
690 |
|
4 |
|a Vietnamese language materials.
|
700 |
0 |
|
|a Thành Phước.
|
998 |
|
|
|a 2010.03.25
|
999 |
f |
f |
|i 00c30086-08cd-5f02-b87f-490e77b62eac
|s d62a61c0-3dc4-5a99-bd78-1943d9d661ae
|t 0
|
952 |
f |
f |
|p Standard Circulation
|a City of Spokane
|b Spokane Public Library
|c Branches
|d Central
|t 0
|e VIE HEN
|h Other scheme
|i Foreign Language
|j None
|m 37413312522248
|