|
|
|
|
LEADER |
00000cam a2200000Ia 4500 |
001 |
207368 |
005 |
20090420121400.0 |
008 |
971124s2001 vm 000 0 vie d |
010 |
|
|
|o 38000760
|
040 |
|
|
|a JQW
|c JQW
|d LNQ
|
041 |
1 |
|
|a vie
|h chi
|
043 |
|
|
|a a-cc---
|
049 |
|
|
|a UAGA
|
092 |
0 |
|
|a VIE 951 MA
|
100 |
1 |
|
|a Ma, Chʻing-liang.
|
245 |
1 |
0 |
|a Ba mươi sáu mưu ké̂ và xử thé̂ /
|c Mã Sâm Lượng ; người dịch, Khánh Vinh.
|
246 |
3 |
|
|a 36 mưu ké̂ và xử thé̂
|
260 |
|
|
|a [Việt Nam] :
|b Thanh Niên,
|c 2001.
|
300 |
|
|
|a 415 p. ;
|c 19 cm.
|
500 |
|
|
|a "Trong chié̂n trường, thương trường, thá̆ng bại đè̂u khéo do dùng mưu chứ phải dùng sức".
|
500 |
|
|
|a "Dịch từ nguyên bản Trung Văn do NXB Hò̂ Nam á̂n hành năm 1991"--Title verso page.
|
651 |
|
0 |
|a China
|x History
|v Anecdotes.
|
651 |
|
0 |
|a China
|x Politics and government
|v Anecdotes.
|
690 |
|
|
|a Vietnamese language materials.
|
998 |
|
|
|a 2003.12.08
|
999 |
f |
f |
|i 9f584556-5106-5edb-ba57-162ae928dbc0
|s 1bc18b34-0d6b-5990-af4f-ebbe6903ca7d
|t 0
|
952 |
f |
f |
|p Standard Circulation
|a City of Spokane
|b Spokane Public Library
|c Branches
|d Liberty Park
|t 0
|e VIE 951 MA
|h Other scheme
|i Foreign Language
|j None
|m 37413307357485
|