99 chiêu thức xoa bóp bảo vệ sức khỏe
các chứng bệnh ở ngực & bụng
Book - 2007
Saved in:
Holdings -
Liberty Park
Barcode | Status | Material Type | CallNumber | Availability |
---|---|---|---|---|
37413311133971 | Available | Foreign Language | VIE 615.8222 MINH TR | Place a Hold |
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nhà xuất bản Lao động-xã hội,
2007.
|
Subjects: |
MARC
LEADER | 00000cam a2200000Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 342120 | ||
005 | 20170118140200.0 | ||
008 | 071220s2007 vm 000 0 vie d | ||
035 | |a (OCoLC)184944299 | ||
040 | |a TXN |c TXN |d LNQ |d UAG | ||
049 | |a UAGA | ||
092 | 0 | |a VIE 615.8222 MINH TR | |
100 | 0 | |a Minh Trang. | |
245 | 1 | 0 | |a 99 chiêu thức xoa bóp bảo vệ sức khỏe : |b các chứng bệnh ở ngực & bụng / |c Minh Trang, N. Kié̂n Văn. |
246 | 3 | |a Chín mươi chín chiêu thức xoa bóp bảo vệ sức khỏe | |
260 | |a Hà Nội : |b Nhà xuất bản Lao động-xã hội, |c 2007. | ||
300 | |a 321 p. ; |c 19 cm. | ||
546 | |a In Vietnamese = Chữ Việt. | ||
650 | 0 | |a Acupressure. | |
650 | 0 | |a Massage therapy. | |
690 | 4 | |a Vietnamese language materials. | |
700 | 0 | |a N. Kié̂n Văn. | |
998 | |a 2008.11.04 | ||
999 | f | f | |i a15f1459-7d6c-501c-9a85-fa6e957fb1c3 |s e1d3d6ee-e878-508b-b66d-32b9e7afeedb |t 0 |
952 | f | f | |p Standard Circulation |a City of Spokane |b Spokane Public Library |c Branches |d Liberty Park |t 0 |e VIE 615.8222 MINH TR |h Other scheme |i Foreign Language |j None |m 37413311133971 |